Có 2 kết quả:
听戏 tīng xì ㄊㄧㄥ ㄒㄧˋ • 聽戲 tīng xì ㄊㄧㄥ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to attend an opera
(2) to see an opera
(2) to see an opera
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to attend an opera
(2) to see an opera
(2) to see an opera
Bình luận 0